Tên gói cước
RH
Giá gói
100.000 đ
Thời hạn
3 Ngày
DATA:

1.00 GB

Thông tin chi tiết gói cước:

Mã gói

Giá gói
(Đã bao gồm VAT)

Dung lượng

Thời hạn sử dụng

RH

100.000 VND

01 GB

03 ngày

 

Phương thức tính cước:

  • Phương thức tính cước data: Block 10KB+10KB
  • Lưu ý: Dịch vụ CVQT Thoại và SMS tính theo giá cước CVQT thông thường của MobiFone.

 

Phạm vi cung cấp:

Ghi chú: Phạm vi mạng/quốc gia của gói cước có thể được điều chỉnh tùy theo từng thời điểm thực tế. Quý khách lưu ý tham khảo thông tin trước khi đăng ký gói cước.

TT

Quốc gia

Nhà mạng

Hiển thị Handset

1

Algeria

Mobilis

Mobilis

2

Argentina

Claro (AMX)

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

3

Australia

Optus

YES OPTUS

Telstra

Telstra/ 3 Telstra

4

Austria

T-Mobile

MagentaT /T-Mobile A - A03/ 232-03/ max.mobil/ A-max

5

Azerbaijan

Azercell

Azercell/

6

Bangladesh

Grameen Phone

BGDGP/ Grameenphone

7

Belarus

Life

life:)/ life:) BY/ BeST/ BeST BY

8

Belgium

Proximus

B PROXIMUS/ BEL PROXIMUS

Telenet Group

BASE/ Orange/ BEL 20/ 206-20

9

Brazil

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

VIVO

VIVO/ 724 10 724 11/ 724 06 BRA06/ BRA10/ BRA11/ Telemig Cel

10

Brunei

DST

BRU-DSTCom/ BRU-DST/ BRU 11/ DSTCom/ 528-11

11

Bulgaria

Telenor

GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05

12

Cambodia

Metfone

Metfone/ KHM08/ 456 08

MobiTel

Cellcard/ Mobitel/ CamGSM/ KHM-MobiTel/ MT-KHM/ KHM 01/ 456-01

Smart Axiata

Smart/Latelz

13

Canada

Bell

Bell

Roger Canada

Rogers/ 302 72/ CAN72

Telus

302880/ Can 880/ 3G Plus

Videotron

Videotron/ 30250/ CANVT

14

Chile

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

15

China

China Mobile

CMCC/ China Mobile

Unicom

UNICOM/ China Unicom/ CHN CUGSM/ CUGSM/ 460 01

16

Colombia

Movistar

movistar/732 123/Col 123

17

Costa Rica

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

18

Croatia

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

19

Cyprus

Epic

280 10/ CY 10/ Areeba/ MTN

20

Czech

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

O2

O2-CZ/ CZ-02/ 230 02/ Eurotel

21

Denmark

TDC

TDC Mobil

Telenor

Telenor DK/ Telia-Telenor DK

23

Dominican

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

23

Egypt

Orange

MobiNil

24

El Salvador

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

25

Estonia

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

26

Finland

DNA

dna/ FINNET/ FI 2G

27

France

Orange

MobiNil

28

Germany

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

Telefonica

TELEFONICA/TMOVIL/730 02/CHI 02/CL 02/CL 730 NC 02

29

Greece

Cosmote

COSMOTE/ GR COSMOTE/ C-OTE

Wind Hellas

WIND GR/ TIM GR/ TELESTET/ H STET/ GR STET/ GR TELESTET/ 202 10

30

Guatemala

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

31

Hongkong

China Mobile

CMCC/ China Mobile

CSL Hongkong

CSL/ HK CSL/ C&W HKTelecom/ 454-00/ NEW WORLD/ HK NWT/ PCS009/ 454-10

32

Hungary

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

Telenor

GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05

33

Iceland

Nova

NOVA

34

India

Airtel Group

Airtel

35

Indonesia

Telkomsel

TSEL/ TELKOMSEL/ IND TELKOMSEL/ TELKOMSEL 3G/ IND TELKOMSEL 3G

XL

XL

36

Ireland

Meteor

Meteor/ IRLME/ IRL03

37

Israel

Partner

Orange

Pelephone

Pelephone

38

Italy

TIM

TIM

Hutchison

I WIND

39

Japan

NTT DoCoMo

JP DOCOMO/ DOCOMO/ NTT DOCOMO/ 440 10

SOFTBANK

44020/J-phone/Vodafone JP/Softbank

KDDI

JP KDDI/KDDI 44

40

Kazakhstan

Beeline

401 01/ Beeline

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

41

Korea

KT

olleh/ KORKF

SK Telecom

450 05/ SK Telecom/ KOR SK Telecom

42

Kuwait

Viva (STC)

KT 04/ VIVA/ KTC/ 419 04

Zain

Zain

43

Kyrgyzstan

Megacom

437 05/ KGZ 05/ MegaCom

44

Laos

TPLUS (Beeline)

Tigo / Beeline

Telecom

LAO GSM/Lao Telecom/45701

Unitel

LATMOBILE/ UNITEL/ 45703

45

Latvia

BITE

Bite LV/ BITE

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

46

Lithuania

BITE

Bite LV/ BITE

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

47

Liechtenstein

Salt LI

SALT/LIECH

48

Luxembourg

POST Luxembourg

POST / L P&T / L 27001

Orange

MobiNil

Tango

TANGO/ L-77/ 27077

49

Macau

CTM

CTM/ 45501/ 45504

50

Malaysia

Celcom

Celcom/ MY Celcom/ 502 19

Digi (Telenor)

DiGi / DiGi 1800 / MYMT18

Maxis

MY Maxis/ MY 012/ 50 212

51

Malta

Go Mobile

gomobile/278 21/M21

Vodafone

VODAFONE FIJI/ VODAFONE FJ/ VODAFONE

52

Mexico

Movistar

movistar/732 123/Col 123

Telcel

TELCEL GSM/ 334 020

53

Moldova

Orange

MobiNil

54

Mongolia

Unitel

LATMOBILE/ UNITEL/ 45703

55

Montenegro

Mtel

m:tel/ m:tel Montenegro/ 29703

56

Morocco

Wana

Wana/ Wan Mobile/ 604 02

57

Netherlands

KPN

KPN /KPN Mobile

58

Newzealand

2 degrees

53024/ NZL24/ NZ Comms/ 2degrees

SPARK

TNZ/ Telecom NZ

59

Nicaragua

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

60

Norway

Telenor

GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05

61

Oman

Omantel

Omantel/ Oman Mobile/ 422 02/ OMNGT

62

Paraguay

Claro (AMX)

744 02/ CTI MOVIL

63

Peru

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

64

Philippines

Globe PH

GLOBE/ GLOBE PH/ PH GLOBE/ 515-02

65

Poland

Orange

MobiNil

66

Puerto Rico

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

67

Qatar

Ooredoo (Qtel)

Qtel/ Qatarnet/ 42701

68

Romania

Orange

MobiNil

RCS&RDS

ROM05

69

Russia

Megafon

MEGAFON RUS/ NORTH-WEST GSM RUS/ MEGAFON/ NWGSM

Beeline

Beeline / VimpelCom / 250 99

MTS

250 01/ RUS 01/ MTS/ RUS - MTS

Tele2

Tele2 / RUST2 / RUS20 / 25020

70

Saudi Arabia

Mobily

Mobily.Sau/SAUDI

71

Serbia

Yettel

YUGK7

72

Singapore

SingTel

SingTel/ SingTel-G9

73

Spain

Movistar

movistar/732 123/Col 123

Orange

MobiNil

Yoigo

Xfera/ Yoigo

74

Srilanka

Dialog

Dialog

Hutchison

I WIND

75

Sweden

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

Telenor

GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05

76

Switzerland

Swisscom

Swisscom/ Swiss GSM/ SwisscomFL

Salt Mobile

Orange CH

77

Taiwan

Chunghwa

Chunghwa

Taiwan Mobile

TAIWAN MOBILE/ TW MOBILE/ TWN GSM/ PACIFIC/ TWN GSM1800/ TWN 97/ ROC 97/ 466 97/ TW 97/ TCC

78

Tajikistan

TCell

Tcell/TAJIKISTAN

79

Thailand

AIS Thailand

AIS 3G/AIS/52003

DTAC

DTAC/ TH-DTAC

TrueMove

TRUE/ TH99/ 52000/ TH 3G+/ TRUE 3G+

80

Timor

Telemor

TLS-TT / 514 02

81

Turkey

Turkcell

TR TCELL/ TURKCELL/ TR TURKCELL

82

UAE

Etisalat

ETISALAT/ Etisalat/ ETSLT

83

Ukraine

Kyivstar

UA-KYIVSTAR/ BRIDGE/ UKR 03/ UA-KS/ UA-03/ 255-03/ KYIVSTAR

84

United Kingdom

Everything Everywhere

T-Mobile/ T-Mobile UK/ TMO UK/ one2one/ 234 30

(T-Mobile)

O2

O2-CZ/ CZ-02/ 230 02/ Eurotel

85

United States

AT&T

AT&T/ 90118

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

86

Uruguay

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

87

Uzbekistan

Ucell

Ucell/ 43405/ Coscom

Beeline

401 01/ Beeline

Đăng ký gói cước:

  • Qua SMS: Soạn DK RH gửi 9199
  • Qua Ứng dụng My MobiFone

 

Hủy gói cước:

  • Qua SMS: Soạn HUY RH gửi 9199
  • Qua Ứng dụng My MobiFone

 

Tra cứu dung lượng gói cước: 

  • Qua SMS: Soạn KT ALL gửi 9199
  • Qua Ứng dụng My MobiFone

 

Hẹn ngày đăng ký gói cước:

  • Đăng ký hẹn ngày: Soạn HN <Mã gói> <Ngày hiệu lực> gửi 9199
  • Thay đổi ngày hiệu lực: Soạn TD <Mã gói> <Ngày hiệu lực mới> gửi 9199
  • Hủy hẹn ngày: Soạn HUY HN <Mã gói> gửi 9199
  • Ví dụ:
    • Soạn HN RH 300325 gửi 9199: Hẹn ngày gói cước RH, hiệu lực từ ngày 30/03/2025
    • Soạn TD RH 150425 gửi 9199: Thay đổi ngày hiệu lực sang ngày 15/04/2025
    • Soạn HUY HN RH gửi 9199: Hủy hẹn ngày gói cước RH

 

Quy định sử dụng gói cước:

  • Gói cước chỉ có hiệu lực tại nhà mạng thuộc quốc gia trong phạm vi cung cấp theo danh sách phía trên.
  • Sau khi đăng ký gói cước thành công, để trải nghiệm tốt nhất dịch thuê bao cần khởi động lại máy và chọn DATA ROAMING ON trên điện thoại. Nếu thuê  bao sử dụng máy nhiều SIM, lưu ý chọn chế độ ưu tiên SIM MobiFone đã đăng ký dịch vụ CVQT.
  • Thuê bao đăng ký thành công gói cước có thể sử dụng dung lượng data tại tất cả mạng tại các quốc gia thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
  • Tại một thời điểm, thuê bao chỉ đăng ký được 01 gói cước CVQT.
  • Thuê bao được hẹn ngày đăng ký gói cước trước tối đa 90 ngày. Sau khi đăng ký hẹn ngày thành công, hệ thống sẽ tự động đăng ký gói cước cho khách hàng và thực hiện tính cước vào ngày hiệu lực.
  • Tại các quốc gia MobiFone cung cấp gói cước: Thuê bao chỉ sử dụng được dịch vụ Chuyển vùng quốc tế Thoại, SMS và Data  tại nhà mạng thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
  • Tại các quốc gia MobiFone không cung cấp gói cước: Thuê bao chỉ có thể sử dụng được dịch vụ Thoại & SMS theo giá cước CVQT thông thường; thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data CVQT. Trong trường hợp thuê bao  muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ Data CVQT, thuê bao cần hủy gói cước cũ và đăng ký gói cước mới theo cú pháp DK Mã gói gửi 9199 hoặc bấm *093*2#OK để sử dụng Data với giá cước thông thường.
  • Khi gói cước hết dung lượng hoặc hết thời hạn sử dụng, thuê bao bị khóa dịch vụ Data CVQT. Dịch vụ Thoại và SMS vẫn sử dụng được và được tính theo giá cước CVQT thông thường.
  • Lưu ý tại một số quốc gia đã dừng cung cấp sóng 2G, 3G: Khi gói cước Data hết hạn, thuê bao sẽ không sử dụng được dịch vụ CVQT. Thuê bao cần duy trì đăng ký gói cước Data CVQT để giữ kết nối.
  • Khi thuê bao thực hiện đăng ký gói cước RH mới, sản lượng data chưa sử dụng trong gói cũ sẽ được cộng dồn vào gói cước mới.
Gói cước tương tự
  • RH2
    500.000 đ / 15 Ngày
    DATA: 5.00 GB  
  • RS
    300.000 đ / 7 Ngày
    Thoại gọi đến: 10 phút Thoại gọi đi: 10 phút SMS: 20 sms
  • RC3
    1.000.000 đ / 30 Ngày
    DATA: 3.50 GB Thoại gọi đến: 30 phút Thoại gọi đi: 30 phút SMS: 30 sms
  • RC2
    500.000 đ / 15 Ngày
    DATA: 1.50 GB Thoại gọi đến: 20 phút Thoại gọi đi: 20 phút SMS: 20 sms
  • RC1
    250.000 đ / 7 Ngày
    DATA: 0.49 GB Thoại gọi đến: 10 phút Thoại gọi đi: 10 phút SMS: 10 sms
  • RH1
    300.000 đ / 7 Ngày
    DATA: 3.00 GB  
  • GJ
    500.000 đ / 10 Ngày
    DATA: 10.00 GB  

RH

100.000 đ
3 Ngày
DATA:

1.00 GB

Thông tin chi tiết

Thông tin chi tiết gói cước:

Mã gói

Giá gói
(Đã bao gồm VAT)

Dung lượng

Thời hạn sử dụng

RH

100.000 VND

01 GB

03 ngày

 

Phương thức tính cước:

  • Phương thức tính cước data: Block 10KB+10KB
  • Lưu ý: Dịch vụ CVQT Thoại và SMS tính theo giá cước CVQT thông thường của MobiFone.

 

Phạm vi cung cấp:

Ghi chú: Phạm vi mạng/quốc gia của gói cước có thể được điều chỉnh tùy theo từng thời điểm thực tế. Quý khách lưu ý tham khảo thông tin trước khi đăng ký gói cước.

TT

Quốc gia

Nhà mạng

Hiển thị Handset

1

Algeria

Mobilis

Mobilis

2

Argentina

Claro (AMX)

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

3

Australia

Optus

YES OPTUS

Telstra

Telstra/ 3 Telstra

4

Austria

T-Mobile

MagentaT /T-Mobile A - A03/ 232-03/ max.mobil/ A-max

5

Azerbaijan

Azercell

Azercell/

6

Bangladesh

Grameen Phone

BGDGP/ Grameenphone

7

Belarus

Life

life:)/ life:) BY/ BeST/ BeST BY

8

Belgium

Proximus

B PROXIMUS/ BEL PROXIMUS

Telenet Group

BASE/ Orange/ BEL 20/ 206-20

9

Brazil

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

VIVO

VIVO/ 724 10 724 11/ 724 06 BRA06/ BRA10/ BRA11/ Telemig Cel

10

Brunei

DST

BRU-DSTCom/ BRU-DST/ BRU 11/ DSTCom/ 528-11

11

Bulgaria

Telenor

GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05

12

Cambodia

Metfone

Metfone/ KHM08/ 456 08

MobiTel

Cellcard/ Mobitel/ CamGSM/ KHM-MobiTel/ MT-KHM/ KHM 01/ 456-01

Smart Axiata

Smart/Latelz

13

Canada

Bell

Bell

Roger Canada

Rogers/ 302 72/ CAN72

Telus

302880/ Can 880/ 3G Plus

Videotron

Videotron/ 30250/ CANVT

14

Chile

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

15

China

China Mobile

CMCC/ China Mobile

Unicom

UNICOM/ China Unicom/ CHN CUGSM/ CUGSM/ 460 01

16

Colombia

Movistar

movistar/732 123/Col 123

17

Costa Rica

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

18

Croatia

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

19

Cyprus

Epic

280 10/ CY 10/ Areeba/ MTN

20

Czech

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

O2

O2-CZ/ CZ-02/ 230 02/ Eurotel

21

Denmark

TDC

TDC Mobil

Telenor

Telenor DK/ Telia-Telenor DK

23

Dominican

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

23

Egypt

Orange

MobiNil

24

El Salvador

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

25

Estonia

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

26

Finland

DNA

dna/ FINNET/ FI 2G

27

France

Orange

MobiNil

28

Germany

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

Telefonica

TELEFONICA/TMOVIL/730 02/CHI 02/CL 02/CL 730 NC 02

29

Greece

Cosmote

COSMOTE/ GR COSMOTE/ C-OTE

Wind Hellas

WIND GR/ TIM GR/ TELESTET/ H STET/ GR STET/ GR TELESTET/ 202 10

30

Guatemala

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

31

Hongkong

China Mobile

CMCC/ China Mobile

CSL Hongkong

CSL/ HK CSL/ C&W HKTelecom/ 454-00/ NEW WORLD/ HK NWT/ PCS009/ 454-10

32

Hungary

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

Telenor

GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05

33

Iceland

Nova

NOVA

34

India

Airtel Group

Airtel

35

Indonesia

Telkomsel

TSEL/ TELKOMSEL/ IND TELKOMSEL/ TELKOMSEL 3G/ IND TELKOMSEL 3G

XL

XL

36

Ireland

Meteor

Meteor/ IRLME/ IRL03

37

Israel

Partner

Orange

Pelephone

Pelephone

38

Italy

TIM

TIM

Hutchison

I WIND

39

Japan

NTT DoCoMo

JP DOCOMO/ DOCOMO/ NTT DOCOMO/ 440 10

SOFTBANK

44020/J-phone/Vodafone JP/Softbank

KDDI

JP KDDI/KDDI 44

40

Kazakhstan

Beeline

401 01/ Beeline

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

41

Korea

KT

olleh/ KORKF

SK Telecom

450 05/ SK Telecom/ KOR SK Telecom

42

Kuwait

Viva (STC)

KT 04/ VIVA/ KTC/ 419 04

Zain

Zain

43

Kyrgyzstan

Megacom

437 05/ KGZ 05/ MegaCom

44

Laos

TPLUS (Beeline)

Tigo / Beeline

Telecom

LAO GSM/Lao Telecom/45701

Unitel

LATMOBILE/ UNITEL/ 45703

45

Latvia

BITE

Bite LV/ BITE

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

46

Lithuania

BITE

Bite LV/ BITE

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

47

Liechtenstein

Salt LI

SALT/LIECH

48

Luxembourg

POST Luxembourg

POST / L P&T / L 27001

Orange

MobiNil

Tango

TANGO/ L-77/ 27077

49

Macau

CTM

CTM/ 45501/ 45504

50

Malaysia

Celcom

Celcom/ MY Celcom/ 502 19

Digi (Telenor)

DiGi / DiGi 1800 / MYMT18

Maxis

MY Maxis/ MY 012/ 50 212

51

Malta

Go Mobile

gomobile/278 21/M21

Vodafone

VODAFONE FIJI/ VODAFONE FJ/ VODAFONE

52

Mexico

Movistar

movistar/732 123/Col 123

Telcel

TELCEL GSM/ 334 020

53

Moldova

Orange

MobiNil

54

Mongolia

Unitel

LATMOBILE/ UNITEL/ 45703

55

Montenegro

Mtel

m:tel/ m:tel Montenegro/ 29703

56

Morocco

Wana

Wana/ Wan Mobile/ 604 02

57

Netherlands

KPN

KPN /KPN Mobile

58

Newzealand

2 degrees

53024/ NZL24/ NZ Comms/ 2degrees

SPARK

TNZ/ Telecom NZ

59

Nicaragua

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

60

Norway

Telenor

GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05

61

Oman

Omantel

Omantel/ Oman Mobile/ 422 02/ OMNGT

62

Paraguay

Claro (AMX)

744 02/ CTI MOVIL

63

Peru

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

64

Philippines

Globe PH

GLOBE/ GLOBE PH/ PH GLOBE/ 515-02

65

Poland

Orange

MobiNil

66

Puerto Rico

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

67

Qatar

Ooredoo (Qtel)

Qtel/ Qatarnet/ 42701

68

Romania

Orange

MobiNil

RCS&RDS

ROM05

69

Russia

Megafon

MEGAFON RUS/ NORTH-WEST GSM RUS/ MEGAFON/ NWGSM

Beeline

Beeline / VimpelCom / 250 99

MTS

250 01/ RUS 01/ MTS/ RUS - MTS

Tele2

Tele2 / RUST2 / RUS20 / 25020

70

Saudi Arabia

Mobily

Mobily.Sau/SAUDI

71

Serbia

Yettel

YUGK7

72

Singapore

SingTel

SingTel/ SingTel-G9

73

Spain

Movistar

movistar/732 123/Col 123

Orange

MobiNil

Yoigo

Xfera/ Yoigo

74

Srilanka

Dialog

Dialog

Hutchison

I WIND

75

Sweden

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

Telenor

GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05

76

Switzerland

Swisscom

Swisscom/ Swiss GSM/ SwisscomFL

Salt Mobile

Orange CH

77

Taiwan

Chunghwa

Chunghwa

Taiwan Mobile

TAIWAN MOBILE/ TW MOBILE/ TWN GSM/ PACIFIC/ TWN GSM1800/ TWN 97/ ROC 97/ 466 97/ TW 97/ TCC

78

Tajikistan

TCell

Tcell/TAJIKISTAN

79

Thailand

AIS Thailand

AIS 3G/AIS/52003

DTAC

DTAC/ TH-DTAC

TrueMove

TRUE/ TH99/ 52000/ TH 3G+/ TRUE 3G+

80

Timor

Telemor

TLS-TT / 514 02

81

Turkey

Turkcell

TR TCELL/ TURKCELL/ TR TURKCELL

82

UAE

Etisalat

ETISALAT/ Etisalat/ ETSLT

83

Ukraine

Kyivstar

UA-KYIVSTAR/ BRIDGE/ UKR 03/ UA-KS/ UA-03/ 255-03/ KYIVSTAR

84

United Kingdom

Everything Everywhere

T-Mobile/ T-Mobile UK/ TMO UK/ one2one/ 234 30

(T-Mobile)

O2

O2-CZ/ CZ-02/ 230 02/ Eurotel

85

United States

AT&T

AT&T/ 90118

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

86

Uruguay

Claro

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

87

Uzbekistan

Ucell

Ucell/ 43405/ Coscom

Beeline

401 01/ Beeline

Đăng ký gói cước:

  • Qua SMS: Soạn DK RH gửi 9199
  • Qua Ứng dụng My MobiFone

 

Hủy gói cước:

  • Qua SMS: Soạn HUY RH gửi 9199
  • Qua Ứng dụng My MobiFone

 

Tra cứu dung lượng gói cước: 

  • Qua SMS: Soạn KT ALL gửi 9199
  • Qua Ứng dụng My MobiFone

 

Hẹn ngày đăng ký gói cước:

  • Đăng ký hẹn ngày: Soạn HN <Mã gói> <Ngày hiệu lực> gửi 9199
  • Thay đổi ngày hiệu lực: Soạn TD <Mã gói> <Ngày hiệu lực mới> gửi 9199
  • Hủy hẹn ngày: Soạn HUY HN <Mã gói> gửi 9199
  • Ví dụ:
    • Soạn HN RH 300325 gửi 9199: Hẹn ngày gói cước RH, hiệu lực từ ngày 30/03/2025
    • Soạn TD RH 150425 gửi 9199: Thay đổi ngày hiệu lực sang ngày 15/04/2025
    • Soạn HUY HN RH gửi 9199: Hủy hẹn ngày gói cước RH

 

Quy định sử dụng gói cước:

  • Gói cước chỉ có hiệu lực tại nhà mạng thuộc quốc gia trong phạm vi cung cấp theo danh sách phía trên.
  • Sau khi đăng ký gói cước thành công, để trải nghiệm tốt nhất dịch thuê bao cần khởi động lại máy và chọn DATA ROAMING ON trên điện thoại. Nếu thuê  bao sử dụng máy nhiều SIM, lưu ý chọn chế độ ưu tiên SIM MobiFone đã đăng ký dịch vụ CVQT.
  • Thuê bao đăng ký thành công gói cước có thể sử dụng dung lượng data tại tất cả mạng tại các quốc gia thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
  • Tại một thời điểm, thuê bao chỉ đăng ký được 01 gói cước CVQT.
  • Thuê bao được hẹn ngày đăng ký gói cước trước tối đa 90 ngày. Sau khi đăng ký hẹn ngày thành công, hệ thống sẽ tự động đăng ký gói cước cho khách hàng và thực hiện tính cước vào ngày hiệu lực.
  • Tại các quốc gia MobiFone cung cấp gói cước: Thuê bao chỉ sử dụng được dịch vụ Chuyển vùng quốc tế Thoại, SMS và Data  tại nhà mạng thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
  • Tại các quốc gia MobiFone không cung cấp gói cước: Thuê bao chỉ có thể sử dụng được dịch vụ Thoại & SMS theo giá cước CVQT thông thường; thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data CVQT. Trong trường hợp thuê bao  muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ Data CVQT, thuê bao cần hủy gói cước cũ và đăng ký gói cước mới theo cú pháp DK Mã gói gửi 9199 hoặc bấm *093*2#OK để sử dụng Data với giá cước thông thường.
  • Khi gói cước hết dung lượng hoặc hết thời hạn sử dụng, thuê bao bị khóa dịch vụ Data CVQT. Dịch vụ Thoại và SMS vẫn sử dụng được và được tính theo giá cước CVQT thông thường.
  • Lưu ý tại một số quốc gia đã dừng cung cấp sóng 2G, 3G: Khi gói cước Data hết hạn, thuê bao sẽ không sử dụng được dịch vụ CVQT. Thuê bao cần duy trì đăng ký gói cước Data CVQT để giữ kết nối.
  • Khi thuê bao thực hiện đăng ký gói cước RH mới, sản lượng data chưa sử dụng trong gói cũ sẽ được cộng dồn vào gói cước mới.